Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 5 hay Galaxy S7, Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 5 hay Galaxy S7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 64GB Pink Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 32GB Pink Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920C) Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S7 (SM-G930F) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S7 (SM-G930F) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 5 (1 ý kiến)
hamishopCảm biến đo nhịp tim hoạt động rất tốt cùng ứng dụng S-Health cài sẵn trên máy(3.293 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S7 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 5
vsSamsung Galaxy S7 (SM-G930F) 32GB Black
đại diện cho
Galaxy S7
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quvsQualcomm MSM8996 Snapdragon 820Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsKryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP8vsAdreno 530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
vs- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Always-on display
- TouchWiz UI
- Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng171gvs152gTrọng lượng
Kích thước153.2 x 76.1 x 7.6 mmvs142.4 x 69.6 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ