Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One M9+ hay Samsung Galaxy Note 5, HTC One M9+ vs Samsung Galaxy Note 5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One M9+ hay Samsung Galaxy Note 5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Silver Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 64GB Pink Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 32GB Pink Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920C) Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One M9+ (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 5 (1 ý kiến)
hamishopBạn có thể điều chỉnh được tất cả các thông số trên để phù hợp với mắt của bạn nhất.(3.108 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Silver Gold
đại diện cho
HTC One M9+
vsSamsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 5
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
Chipset2.2GHz Octa-CorevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs171gTrọng lượng
Kích thước150.99 x 71.99 x 9.61 mmvs153.2 x 76.1 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ