Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 2
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1150 (3 ý kiến)

dailydaumo1kiểu dáng dễ thương hơn, phím số to, rõ.(4.465 ngày trước)

FPTTelkhuyenmaiTôi chọn 1150 vì kiểu dáng dễ thương. (Đang dùng 1150 Red)(4.713 ngày trước)

lephuong1311chức năng hơn rất nhiều,lại có kiểu dáng đẹp hơn(4.781 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1160 (9 ý kiến)

hc304nhỏ gọn,tiện lợi,giá cả hợp lí(3.772 ngày trước)

shoponlinehc225Sámung E1160 bền và đẹp hơn, pin khỏe hơn, lưu được nhiều số địa chỉ hơn(3.775 ngày trước)

hoccodon6máy này bền, rất bền, pin khỏe(3.876 ngày trước)

d0977902001nghe, gọi, nhắn tin phù hợp với học sinh(4.277 ngày trước)

purplerain0306gần như mọi thứ đều hơn cái 1150 kia!(4.368 ngày trước)

lehuongdtntTính về độ bền, mình chọn Sámung E1160(4.595 ngày trước)

nguyenhuongbne1160 dùng thích hơn, gập dùng nhanh hỏng cap lém(4.748 ngày trước)

laptopkimcuongtna6 máy đẹp bền và tôi rât thích nó(4.751 ngày trước)

thampham189Lưu được nhiều địa chỉ, thời gian đàm thoại kéo dài hơn(4.829 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1150 Black đại diện cho Samsung E1150 | vs | Samsung E1160 đại diện cho Samsung E1160 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | 24.4kg | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 1.52inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | - | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stopwatch
- Converter - Timer | vs | - Flashlight | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 654giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 72.5g | vs | 79g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 88 x 44 x 19.8 mm | vs | 105.9 x 45 x 14.8 mm | Kích thước | |||||
D |