Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1150 hay Samsung E1160, Samsung E1150 vs Samsung E1160

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1150 hay Samsung E1160 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1150 Black
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 2
Samsung E1150 Red
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 3
Samsung E1150 Titanium Silver
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 0
Samsung E1160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1150 (3 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng dễ thương hơn, phím số to, rõ.(4.465 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiTôi chọn 1150 vì kiểu dáng dễ thương. (Đang dùng 1150 Red)(4.713 ngày trước)
lephuong1311chức năng hơn rất nhiều,lại có kiểu dáng đẹp hơn(4.781 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1160 (9 ý kiến)
hc304nhỏ gọn,tiện lợi,giá cả hợp lí(3.772 ngày trước)
shoponlinehc225Sámung E1160 bền và đẹp hơn, pin khỏe hơn, lưu được nhiều số địa chỉ hơn(3.775 ngày trước)
hoccodon6máy này bền, rất bền, pin khỏe(3.876 ngày trước)
d0977902001nghe, gọi, nhắn tin phù hợp với học sinh(4.277 ngày trước)
purplerain0306gần như mọi thứ đều hơn cái 1150 kia!(4.368 ngày trước)
lehuongdtntTính về độ bền, mình chọn Sámung E1160(4.595 ngày trước)
nguyenhuongbne1160 dùng thích hơn, gập dùng nhanh hỏng cap lém(4.748 ngày trước)
laptopkimcuongtna6 máy đẹp bền và tôi rât thích nó(4.751 ngày trước)
thampham189Lưu được nhiều địa chỉ, thời gian đàm thoại kéo dài hơn(4.829 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1150 Black
đại diện cho
Samsung E1150
vsSamsung E1160
đại diện cho
Samsung E1160
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvs24.4kgBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs1.52inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- Stopwatch
- Converter
- Timer
vs- FlashlightTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ830 giờvs654giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Đỏ
Màu
Trọng lượng72.5gvs79gTrọng lượng
Kích thước88 x 44 x 19.8 mmvs105.9 x 45 x 14.8 mmKích thước
D

Đối thủ