Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1150 hay Sony Ericsson Z310, Samsung E1150 vs Sony Ericsson Z310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1150 hay Sony Ericsson Z310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1150 Black
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 2
Samsung E1150 Red
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 3
Samsung E1150 Titanium Silver
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Z310i
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1150 (5 ý kiến)
d0977902001chọn em này vì mình không thích loại máy có kiểu dáng gập(4.098 ngày trước)
dailydaumo1chất lượng và kiểu dáng đẹp hơn(4.286 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiKiểu dáng SS 1150 nhìn hài hòa hơn. Đơn giản và dễ sử dụng.(4.534 ngày trước)
laptopkimcuongdể sử dụng và tôi yêu nó bởi dáng vẻ(4.572 ngày trước)
trung195Samsung E1150 hợp với con trai, Sony Ericsson hợp với con gái hơn.(4.657 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Z310 (7 ý kiến)
maoxinvn68Giá thành rẻ, dễ sử dụng, tiện ích mới(3.353 ngày trước)
hoccodon6nghe, gọi, nhắn tin phù hợp với học sinh(3.697 ngày trước)
lehuongdtntMáy Sony Ericsson Z310 có bộ nhơ trong 14mb, lưu trữ các thông tin nhiều hơn(4.416 ngày trước)
nguyenhuongbnhãng sony ericsson chụp ảnh thì đừng hỏi, net!(4.569 ngày trước)
lephuong1311kiểu dáng bề ngoài đẹp hơn nhìu(4.602 ngày trước)
ductin0003Samsung E1150 hợp với con trai, Sony Ericsson hợp với con gái hơ(4.612 ngày trước)
ShopMatTroiNhocó thiết kế độc đáo, màu sắc rực rỡ, đầy ấn tượng, Z310 còn có những tính năng cơ bản cho một chiếc điện thoại di động phục vụ nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn như: camera VGA, nhạc chuông MP3 và kết nối Bluetooth(4.727 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1150 Black
đại diện cho
Samsung E1150
vsSony Ericsson Z310i
đại diện cho
Sony Ericsson Z310
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKhông cóChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsRạch GiaBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-STNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs14MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Hồng ngoại(IR)
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Từ điển T9
Tính năng
Tính năng khác- Stopwatch
- Converter
- Timer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 780mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ830 giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
• Bạc
Màu
Trọng lượng72.5gvs90gTrọng lượng
Kích thước88 x 44 x 19.8 mmvs87 x 46 x 24.5 mmKích thước
D

Đối thủ