Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1150 hay Samsung E1170, Samsung E1150 vs Samsung E1170

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1150 hay Samsung E1170 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1150 Black
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 2
Samsung E1150 Red
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 3
Samsung E1150 Titanium Silver
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 0
Samsung E1170
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1150 (9 ý kiến)
banhanghc342hức năng hơn rất nhiều,lại có kiểu dáng đẹp hơn(3.586 ngày trước)
hoccodon6chức năng hơn rất nhiều,lại có kiểu dáng đẹp hơn(3.697 ngày trước)
d0977902001E1170 cấu hình thấp quá dùng không tiện lắm(4.098 ngày trước)
purplerain0306kiểu dáng đẹp hơn, nhiều chức năng hơn!(4.189 ngày trước)
dailydaumo1cái này đẹp hơn và gọn gàng hơn(4.286 ngày trước)
lehuongdtntKiểu dáng phù hợp với các bạn nữ, giá cả phải chăng, hợp túi tiền(4.416 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaikiểu dáng dễ thương hơn, phím số to, rõ.(4.527 ngày trước)
lephuong1311tôi thích sản phẩm này vì nó có vẻ đẹp riêng(4.602 ngày trước)
thampham189kiểu dáng nhỏ gon, giá cả hợp lý(4.662 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1170 (3 ý kiến)
nguyenhuongbnnghe và gọi thì dùng em 1170 là tốt hơn(4.569 ngày trước)
laptopkimcuongLý do tôi chọn vì máy rất sinh và hợp thời(4.572 ngày trước)
helpme00máy đẹp, bền, âm thanh rỏ, bàn phím tiện lợi(4.607 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1150 Black
đại diện cho
Samsung E1150
vsSamsung E1170
đại diện cho
Samsung E1170
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvs351mmBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs1.52inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs-Camera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
vs
• Loa ngoài
• Từ điển T9
Tính năng
Tính năng khác- Stopwatch
- Converter
- Timer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ830 giờvs8giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng72.5gvs72gTrọng lượng
Kích thước88 x 44 x 19.8 mmvs108.7 x 46.1 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ