Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 2
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1150 (9 ý kiến)
banhanghc342hức năng hơn rất nhiều,lại có kiểu dáng đẹp hơn(3.631 ngày trước)
hoccodon6chức năng hơn rất nhiều,lại có kiểu dáng đẹp hơn(3.741 ngày trước)
d0977902001E1170 cấu hình thấp quá dùng không tiện lắm(4.142 ngày trước)
purplerain0306kiểu dáng đẹp hơn, nhiều chức năng hơn!(4.233 ngày trước)
dailydaumo1cái này đẹp hơn và gọn gàng hơn(4.330 ngày trước)
lehuongdtntKiểu dáng phù hợp với các bạn nữ, giá cả phải chăng, hợp túi tiền(4.460 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaikiểu dáng dễ thương hơn, phím số to, rõ.(4.571 ngày trước)
lephuong1311tôi thích sản phẩm này vì nó có vẻ đẹp riêng(4.647 ngày trước)
thampham189kiểu dáng nhỏ gon, giá cả hợp lý(4.707 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1170 (3 ý kiến)
nguyenhuongbnnghe và gọi thì dùng em 1170 là tốt hơn(4.614 ngày trước)
laptopkimcuongLý do tôi chọn vì máy rất sinh và hợp thời(4.616 ngày trước)
helpme00máy đẹp, bền, âm thanh rỏ, bàn phím tiện lợi(4.652 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1150 Black đại diện cho Samsung E1150 | vs | Samsung E1170 đại diện cho Samsung E1170 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | 351mm | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 1.52inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | - | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 | vs | • Loa ngoài • Từ điển T9 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stopwatch
- Converter - Timer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 8giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 72.5g | vs | 72g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 88 x 44 x 19.8 mm | vs | 108.7 x 46.1 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |