Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 2
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 36 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 2730 classic đại diện cho Nokia 2730 classic | vs | Samsung E1150 Black đại diện cho Samsung E1150 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2inch | vs | 1.52inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 5-way navigation key
- Flash Lite 2.0 - Chinese-English-Chinese dictionary - Windows Live Messenger (MSN) | vs | - Stopwatch
- Converter - Timer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 72.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.6 x 46.9 x 14.4 mm | vs | 88 x 44 x 19.8 mm | Kích thước | |||||
D |
cầm vừa tay, màu sắc tinh tế
có camera 2mega, chụp ảnh tốt, tự chỉnh ảnh
màn hình nhiều màu 256k
dùng bền hơn máy gập
truy cập mạng nhanh
nghe nhạc âm thanh tốt(4.401 ngày trước)
mà các c/ năng chụp ảnh nghe nhạc cũng tốt hơn nhìu, chụp nét, nghe êm, pin bền
mà dáng cũng thanh mảnh, đẹp hơn samsung E150(4.584 ngày trước)
còn e150 thi cung tạm tam hi(4.597 ngày trước)