Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (2 ý kiến)
nghiavt160788Ảnh RAW trên Oppo Find 7 sẽ mang lại khả năng hậu kỳ tốt hơn sau khi chụp(3.390 ngày trước)
lopforever1993Máy có màn hình hiển thị lớn hơn(3.425 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo R7 Plus (3 ý kiến)
thienvuongphat1991Máy có màn hình rộng, giao diện đẹp(3.201 ngày trước)
knightsuper48Máy có khung hình rộng hơn, cấu hình mạnh mẽ(3.232 ngày trước)
trungvuchuhoangMàn hình rộng, camera tốt, cấu hình mạnh(3.293 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black đại diện cho Oppo Find 7 | vs | Oppo R7 Plus Silver đại diện cho Oppo R7 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 4100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 192g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.6 x 75 x 9.2 mm | vs | 158 x 82 x 7.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Find 7 vs Oppo Find 7a |
Oppo Find 7 vs Oppo A31 |
Oppo Find 7 vs Oppo R1 R829 |
Oppo Find 7 vs Oppo N1 Mini |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy R1001 |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy Plus |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 |
Oppo Find 7 vs Oppo Neo 5s |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7 |
HTC One M8 vs Oppo Find 7 |
Honor 6 vs Oppo Find 7 |
lg g3 vs Oppo Find 7 |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Find 7 |
Oppo R7 Plus vs Oppo Neo 5 (2015) |
Oppo R7 Plus vs Oppo Joy 3 |
Oppo R7 Plus vs Huawei Honor 7 |
Oppo R7 Plus vs Huawei Honor 7 Plus |
Oppo R7 Plus vs Oppo R5s |
Oppo R7 Plus vs Oppo Mirror 5 |
Oppo R7 Plus vs Oppo Mirror 5s |
Oppo R7 Plus vs R7 Lite |
Oppo R7 Plus vs Oppo R7s |
Oppo R7 Plus vs Oppo Neo 7 |
Oppo R7 Plus vs Redmi Note 3 |
Oppo R7 Plus vs Oppo A33 |
Oppo R7 Plus vs ZTE Blade X9 |
Oppo R7 Plus vs Oppo A53 |
Oppo R7 vs Oppo R7 Plus |
Oppo A31 vs Oppo R7 Plus |
Oppo Find 7a vs Oppo R7 Plus |
Oppo R5 vs Oppo R7 Plus |