Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo A31 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Oppo R7 Plus (1 ý kiến)

lopforever1993Máy được trang bị cấu hình cao hơn(3.610 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo A31 Blue đại diện cho Oppo A31 | vs | Oppo R7 Plus Silver đại diện cho Oppo R7 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 4100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 240giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 192g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.9 x 65.5 x 8 mm | vs | 158 x 82 x 7.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo A31 vs Oppo Joy R1001 | ![]() | ![]() |
Oppo A31 vs Oppo Joy Plus | ![]() | ![]() |
Oppo A31 vs Lenovo S60 | ![]() | ![]() |
Oppo A31 vs Lenovo S90 | ![]() | ![]() |
Oppo A31 vs Oppo Neo 5s | ![]() | ![]() |
Huawei SnapTo vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
ZTE Nubia Z9 mini vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Lumia 730 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo Neo 5 (2015) |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo Joy 3 |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Huawei Honor 7 |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Huawei Honor 7 Plus |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo R5s |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo Mirror 5 |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo Mirror 5s |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs R7 Lite |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo R7s |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo Neo 7 |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Redmi Note 3 |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo A33 |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs ZTE Blade X9 |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo A53 |
![]() | ![]() | Oppo R7 vs Oppo R7 Plus |
![]() | ![]() | Oppo Find 7a vs Oppo R7 Plus |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo R7 Plus |
![]() | ![]() | Oppo R5 vs Oppo R7 Plus |