Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R7 Plus hay Huawei Honor 7 Plus, Oppo R7 Plus vs Huawei Honor 7 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R7 Plus hay Huawei Honor 7 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R7 Plus
( 0 người chọn )
vs
Huawei Honor 7 Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Oppo R7 Plus
Huawei Honor 7 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R7 Plus Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Huawei Honor 7 Plus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo R7 Plus (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Honor 7 Plus (1 ý kiến)
LanHuong1989Huawei Honor 7 Plus có camera lên đến 16MP, chụ ảnh đẹp.(3.387 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R7 Plus Silver
đại diện cho
Oppo R7 Plus
vsHuawei Honor 7 Plus
đại diện cho
Huawei Honor 7 Plus
H
Hãng sản xuấtOppovsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 4100mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng192gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước158 x 82 x 7.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ