Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (2 ý kiến)

nghiavt160788Chất lượng hiển thị của Find 7 đạt mức xuất sắc(3.574 ngày trước)

lopforever1991Máy được trang bị cấu hình cao, chạy mượt mà(3.612 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 5s (3 ý kiến)

thienvuongphat1991Máy thiết kế đẹp mắt, màn hình rộng, sáng độc đáo(3.385 ngày trước)

knightsuper48Máy có cấu hình cao, chạy mượt mà,ổn định(3.416 ngày trước)

trungvuchuhoangMáy được thiết kế khá đẹp, tính năng nổi bật, giá cả phải chăng(3.477 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black đại diện cho Oppo Find 7 | vs | Oppo Neo 5s Blue đại diện cho Oppo Neo 5s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.6 x 75 x 9.2 mm | vs | 131.9 x 65.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Find 7 vs Oppo Find 7a | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R1 R829 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo N1 Mini | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy R1001 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Honor 6 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Oppo Neo 5 (2015) |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs OnePlus Mini |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Alcatel OneTouch Flash 2 |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Alcatel Flash Plus |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Xiaomi Redmi Note 2 |
![]() | ![]() | Oppo Joy Plus vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Oppo Joy R1001 vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Oppo A31 vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Oppo Mirror 3 vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5s |