Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nghiavt160788Chất lượng hiển thị của Find 7 đạt mức xuất sắc(3.309 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lopforever1991Máy được trang bị cấu hình cao, chạy mượt mà(3.347 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 5s (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/12/bfu1451530871.jpg)
thienvuongphat1991Máy thiết kế đẹp mắt, màn hình rộng, sáng độc đáo(3.119 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/11/yta1448806918.gif)
knightsuper48Máy có cấu hình cao, chạy mượt mà,ổn định(3.151 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/09/ygy1442808811.jpg)
trungvuchuhoangMáy được thiết kế khá đẹp, tính năng nổi bật, giá cả phải chăng(3.212 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black đại diện cho Oppo Find 7 | vs | Oppo Neo 5s Blue đại diện cho Oppo Neo 5s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.6 x 75 x 9.2 mm | vs | 131.9 x 65.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Find 7 vs Oppo Find 7a | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R1 R829 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo N1 Mini | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy R1001 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Honor 6 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Oppo Neo 5 (2015) |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs OnePlus Mini |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Alcatel OneTouch Flash 2 |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Alcatel Flash Plus |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5s vs Xiaomi Redmi Note 2 |
![]() | ![]() | Oppo Joy Plus vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Oppo Joy R1001 vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Oppo A31 vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Oppo Mirror 3 vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5s |