Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nghiavt160788Oppo bổ sung thêm rất nhiều tính năng hữu ích như chụp ảnh RAW, chế độ siêu zoom hay ảnh động GIF.(3.300 ngày trước)
TrangTuoiXinhMáy được trang bị cấu hình cao hơn(3.377 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7a (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/12/bfu1451530871.jpg)
thienvuongphat1991Kiểu dáng mỏng, thiết kế đẹp mắt, hiệu năng tốt(3.111 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/11/yta1448806918.gif)
knightsuper48Thiết kế nhỏ gọn, mỏng, đơn giản, ứng dụng tiện ích dễ sửa dụng(3.142 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/09/ygy1442808811.jpg)
trungvuchuhoangMáy mỏng, cảm ứng mịn màng, tính năng nổi bật(3.203 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black đại diện cho Oppo Find 7 | vs | Oppo Find 7a (Find 7 FullHD / Find 7 FHD) Black đại diện cho Oppo Find 7a | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.6 x 75 x 9.2 mm | vs | 152.6 x 75 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Find 7 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R1 R829 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo N1 Mini | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy R1001 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Neo 5s | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Honor 6 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo Find 7a vs Oppo R1 R829 |
![]() | ![]() | Oppo Find 7a vs Oppo N1 Mini |
![]() | ![]() | Oppo Find 7a vs Oppo Joy R1001 |
![]() | ![]() | Oppo Find 7a vs OPPO Find 5 Mini R827 |
![]() | ![]() | Oppo Find 7a vs Oppo R1 R829T |
![]() | ![]() | Oppo Find 7a vs Oppo R7 Plus |
![]() | ![]() | HTC One M9+ vs Oppo Find 7a |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs Oppo Find 7a |
![]() | ![]() | Honor 6 vs Oppo Find 7a |
![]() | ![]() | lg g3 vs Oppo Find 7a |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Oppo Find 7a |