Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Find 7 hay Oppo Find 7a, Oppo Find 7 vs Oppo Find 7a

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Find 7 hay Oppo Find 7a đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Oppo Find 7a (Find 7 FullHD / Find 7 FHD) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo Find 7a (Find 7 FullHD / Find 7 FHD) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (2 ý kiến)
nghiavt160788Oppo bổ sung thêm rất nhiều tính năng hữu ích như chụp ảnh RAW, chế độ siêu zoom hay ảnh động GIF.(3.300 ngày trước)
TrangTuoiXinhMáy được trang bị cấu hình cao hơn(3.377 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7a (3 ý kiến)
thienvuongphat1991Kiểu dáng mỏng, thiết kế đẹp mắt, hiệu năng tốt(3.111 ngày trước)
knightsuper48Thiết kế nhỏ gọn, mỏng, đơn giản, ứng dụng tiện ích dễ sửa dụng(3.142 ngày trước)
trungvuchuhoangMáy mỏng, cảm ứng mịn màng, tính năng nổi bật(3.203 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black
đại diện cho
Oppo Find 7
vsOppo Find 7a (Find 7 FullHD / Find 7 FHD) Black
đại diện cho
Oppo Find 7a
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8974vsQualcomm Snapdragon MSM8974Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng171gvs170gTrọng lượng
Kích thước152.6 x 75 x 9.2 mmvs152.6 x 75 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ