Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (1 ý kiến)

nghiavt160788Find 7 có khả năng hiển thị và cấu hình thuộc hàng "khủng"(3.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Joy R1001 (4 ý kiến)

thienvuongphat1991Máy đẹp, kiểu dáng năng động, trẻ trung(3.385 ngày trước)

knightsuper48Kiểu dáng đẹp, thiết kế tinh sao, giao diện đẹp(3.417 ngày trước)

trungvuchuhoangCấu hình tốt, máy bền, không hao pin(3.477 ngày trước)

ShopcongnghevnOppo Joy R1001 giá rẻ mà lại có 2 sim hai sóng(3.645 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black đại diện cho Oppo Find 7 | vs | Oppo Joy R1001 White đại diện cho Oppo Joy R1001 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.6 x 75 x 9.2 mm | vs | 124 x 63 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Find 7 vs Oppo Find 7a | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R1 R829 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo N1 Mini | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Joy Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo Neo 5s | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Honor 6 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |