Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo R7 Plus (1 ý kiến)

mrtran711Vì tôi đang dùng và rất tốt, đặc biệt chụp ảnh rất nét và lướt web rất mượt :3(3.382 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ZTE Blade X9 (1 ý kiến)

shophuong87ZTE Blade X9 thiết kế đẹp, thời trang.(3.420 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo R7 Plus Silver đại diện cho Oppo R7 Plus | vs | ZTE Blade X9 đại diện cho ZTE Blade X9 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | ZTE | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 4100mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | 192g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 158 x 82 x 7.8 mm | vs | 155.3 x 77.2 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo R7 Plus vs Oppo Neo 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo Joy 3 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Huawei Honor 7 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Huawei Honor 7 Plus | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo R5s | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo Mirror 5 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo Mirror 5s | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs R7 Lite | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo R7s | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo Neo 7 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Redmi Note 3 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo A33 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo A53 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
Oppo A31 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7a vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Find 7 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |
Oppo R5 vs Oppo R7 Plus | ![]() | ![]() |