Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Mirror 3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nghiavt160788Find 7 gần như không có đối thủ về cấu hình trong phân khúc smartphone hiện nay(3.309 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Mirror 3 Black đại diện cho Oppo Mirror 3 | vs | Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black đại diện cho Oppo Find 7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 171g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 68 x 8.95mm | vs | 152.6 x 75 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Mirror 3 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Joy R1001 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Joy Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 3 vs Oppo Neo 5s | ![]() | ![]() |
Oppo R2017 vs Oppo Mirror 3 | ![]() | ![]() |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 3 | ![]() | ![]() |
oppo n3 vs Oppo Mirror 3 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Oppo Mirror 3 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Oppo Mirror 3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo Find 7a |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo A31 |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo R1 R829 |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo N1 Mini |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo Joy R1001 |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo Joy Plus |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo R7 |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Oppo Find 7 vs Oppo R7 Plus |
![]() | ![]() | HTC One M9+ vs Oppo Find 7 |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs Oppo Find 7 |
![]() | ![]() | Honor 6 vs Oppo Find 7 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Oppo Find 7 |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs Oppo Find 7 |