Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GX1 (2 ý kiến)

cocdaitienqua dinh cho 1 san pham vua tam gia nguoi dung , dep sieu kinh dien(4.205 ngày trước)

nguyenthihanh1981cau hình dẹp nhỏ gon phù họp di du lich ,giá cả họp ly(4.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G3 (2 ý kiến)

cuongjonstone123Sản phẩm có ba màu đỏ, đen, trắng, nâu người dùng dễ dàng chọn lựa.(3.925 ngày trước)

ductin002gọn nhẹ, thiết kế xinh xắn, dễ sử dụng(4.791 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-GX1 Body đại diện cho Panasonic DMC-GX1 | vs | Panasonic Lumix DMC-G3 Body đại diện cho Panasonic DMC-G3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Intelligent ISO, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto, Intelligent ISO, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592x3448 | vs | 4592x3448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | quay video Full HD | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116 x 68 x 39 mm | vs | 115 x 84 x 47 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 318g | vs | 336g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax K200D | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GF5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus OM-D E-M5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Sony NEX-6 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus PEN E-PM2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus PEN E-PL5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Canon EOS 70D | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-M1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung Galaxy NX | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax K-50 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax Q7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax K-500 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX2000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G6 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX1100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GF6 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus PEN E-P5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon 1 v3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX3000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs sony a5000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX300M | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX mini | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon 1 J3 | ![]() | ![]() |
Pentax K-01 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-Pro 1 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Samsung NX100 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Olympus E-PL3 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Pentax K-R vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF3 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GF5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Olympus OM-D E-M5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Sony A35 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Sony A37 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Sony NEX-6 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Samsung NX100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF3 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G1 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Sony A33 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G3 |