Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo P70 (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/04/yhq1427954388.jpg)
pntan96P70 có thiết kế đẹp hơn, cấu hình cao hơn(3.392 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A5000 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo P70 đại diện cho Lenovo P70 | vs | Lenovo A5000 Black đại diện cho Lenovo A5000 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 4000mAh | vs | Li-Po 4000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142 x 71.8 x 8.9 mm | vs | 140 x 71.4 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo P70 vs Lenovo K3 Note | ![]() | ![]() |
Lenovo P70 vs Lenovo A6000 Plus | ![]() | ![]() |
Xperia E4 Dual vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Xperia E4 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Lenovo Vibe X2 Pro vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Lenovo P90 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo P70 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lenovo A5000 vs Lenovo A1900 |
![]() | ![]() | Lenovo A5000 vs Lenovo A5860 |
![]() | ![]() | Lenovo A5000 vs Lenovo A6000 Plus |
![]() | ![]() | Lenovo A5000 vs Coolpad F1 Plus |
![]() | ![]() | Lenovo A5000 vs BenQ B502 |
![]() | ![]() | Lenovo A5000 vs ZTE Blade G |
![]() | ![]() | Lenovo K3 Note vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Lenovo A6000 vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Lenovo P90 vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi 2A vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Lenovo S660 vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Lenovo S860 vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A5000 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 mini vs Lenovo A5000 |