Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5N (10 ý kiến)

Thanhvanthacophong cách rất đẹp, phù hợp với giới trẻ hiện đại(3.916 ngày trước)

luomthaonó rất bền nó rất đẹp nó rất xinh(3.957 ngày trước)

hoccodon6theo ý kiến của tôi tôi sẽ chọn Sony NEX-5N rất phù hợp với tôi(4.101 ngày trước)

luanlovely6Mình thấy trên thị trường rất nhiều người ưa chuộng sản phẩm này(4.113 ngày trước)

thienddKiểu dáng đẹp, sang trọng, tinh tế, chất lượng tốt.(4.139 ngày trước)

camvanhonggiaSony NEX-5N KIEU DANG SANG TRONG(4.174 ngày trước)

congtythongnhatMẫu mã đẹp, chất lượng tôt, giá cả hợp lý(4.210 ngày trước)

biotadhàng sony luôn là lựa chọn số một(4.420 ngày trước)
nhuthuanckSony NEX-5N KIEU DANG SANG TRONG(4.540 ngày trước)

nuongkhangthinhSony NEX-5N đẹp và giá hợp lý hơn canon 1D C(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D C (2 ý kiến)

luan33444hàng cano luôn là lựa chọn số một vì thương hiệu lâu gòi(4.215 ngày trước)

thuytrang357Mình thích hàng của Canon hơn, vì đa phần chất lượng hình ảnh sẽ hơn hẳn(4.647 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5N (E 24mm F1.8 ZA) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5N | vs | Canon EOS-1D C 4K Body đại diện cho Canon 1D C | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Dual Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Carl Zeiss Sonnar T* E 24mm F1.8 ZA | vs | Canon EF mount | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 59 x 38 mm | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 269g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5N vs Nikon D3000 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX10 | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5K/S | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus E-P2 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PM1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL1s | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF2K | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G10 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF2 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL2 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Pentax Q | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH2 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G2 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX100 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX11 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX200 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1000 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX20 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX210 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Canon 60Da | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF5 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony A57 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M5 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony A35 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Pentax K-30 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony A37 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G5 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Canon EOS-M | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Pentax K-5 IIs | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Pentax K-5 II | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony SLT-A99 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-6 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus PEN E-PL5 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Canon EOS 70D | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-M1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung Galaxy NX | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Pentax K-50 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Pentax Q7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Pentax K-500 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX2000 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G6 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1100 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF6 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus PEN E-P5 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon 1 v3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-T1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs sony a5000 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony A6000 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E2 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D5200 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D7100 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D5300 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M10 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Alpha A7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Alpha NEX-5T | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-5N | ![]() | ![]() |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5N | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5N | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5N | ![]() | ![]() |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N | ![]() | ![]() |
Sony A65 vs Sony NEX-5N | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Sony NEX-5N | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon 1D C vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D800E vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D800 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D4 vs Canon 1D C |
![]() | Canon 60D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D3200 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Sigma SD1 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1100D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1D Mark IV vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1D Mark III vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Canon 1D C |