Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 600D (10 ý kiến)
sanphamhinhhang_02chống bám bụi và chống xước rất tốt, pin dùng được lâu(3.292 ngày trước)
quangtiencapitanNgoài các bộ lọc sáng tạo đã đề cập ở trên, EOS 600D còn kế thừa từ đàn anh 60D một hệ thống đánh giá hình ảnh(3.592 ngày trước)
hoccodon6pin bền, lâu nóng máy, kiểu đẹp(3.904 ngày trước)
luanlovely6Nhìn kiểu dáng cũng đẹp, hình ảnh, độ phân giải cũng tốt(3.916 ngày trước)
thienddGia ca binh dan, nhung tinh nang tot. phu hop cho những người không có điều kiện theo đuổi đam mê(3.941 ngày trước)
camvanhonggiakiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, mà máy chụp còn nét nữa chứ(3.976 ngày trước)
congkt09Tính năng tốt, giá tốt ,kiểu dáng ưa nhìn(4.102 ngày trước)
lan130Kiểu dáng nhỏ gọn, giá phù hợp với mọi người(4.308 ngày trước)
thuylienanhkiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, mà máy chụp còn nét nữa chứ(4.352 ngày trước)
buonmaybandat123Gia ca binh dan, nhung tinh nang thi chuyen nghiep(4.355 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D C (1 ý kiến)
luan33444mọi thông số của máy đều hơn nhiều hơn Tính năng tốt, giá tốt(4.018 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 600D (EOS Rebel T3i / EOS Kiss X5) Body đại diện cho Canon 600D | vs | Canon EOS-1D C 4K Body đại diện cho Canon 1D C | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100, 125, 200, 400, 600, 800, 1000, 1200, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 5000, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Dual Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 100 x 80 mm | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 575g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 600D vs Nikon D5100 |
Canon 600D vs Nikon D80 |
Canon 600D vs Nikon D70s |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Sony A55 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 600D vs Pentax K-R |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Sony A77 |
Canon 600D vs Nikon D7000 |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 600D vs Sony NEX-C3 |
Canon 600D vs Sony NEX-5N |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 600D vs Nikon D3000 |
Canon 600D vs Fujifilm X100 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Sony NEX-7 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Olympus E-PM1 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 600D vs Olympus E-PL3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 600D vs Samsung NX100 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Pentax K-01 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 600D vs Pentax K200D |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 600D vs Samsung NX1000 |
Canon 600D vs Samsung NX20 |
Canon 600D vs Nikon D3200 |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 600D vs Sony A57 |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 600D vs Canon 50D |
Canon 600D vs Sony A35 |
Canon 600D vs Pentax K-30 |
Canon 600D vs Sony A37 |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 600D vs Canon EOS-M |
Canon 600D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 600D vs Pentax K-5 II |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony NEX-6 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 600D vs Pentax K-50 |
Canon 600D vs Pentax K-500 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 600D vs Nikon 1 v3 |
Canon 600D vs Samsung NX3000 |
Canon 600D vs Rebel T5 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Canon 600D vs Samsung NX300 |
Canon 600D vs Sony A6000 |
Canon 600D vs Samsung NX300M |
Canon 600D vs Nikon D7100 |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 600D vs Alpha NEX-5T |
Canon 600D vs Nikon D3300 |
Canon 600D vs Canon 100D |
Canon 600D vs Canon 700D |
Canon 600D vs Canon 400D |
Canon 600D vs Pentax K-S1 |
Canon 600D vs Pentax K-3 |
Canon 600D vs Pentax Q-S1 |
Canon 600D vs Sony a5100 |
Canon 600D vs Sony NEX-3N |
Canon 550D vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D3100 vs Canon 600D |
Canon 60D vs Canon 600D |
Nikon D60 vs Canon 600D |
Canon 1D C vs Canon 60Da |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D X vs Canon 1D C |
Nikon D800E vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D4 vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Sony NEX-7 vs Canon 1D C |
Sony NEX-5N vs Canon 1D C |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Nikon D3200 vs Canon 1D C |
Sigma SD1 vs Canon 1D C |
Nikon D5100 vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark IV vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 1D C |