Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-G10 hay Sony NEX-5, Panasonic DMC-G10 vs Sony NEX-5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-G10 hay Sony NEX-5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-G10 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 (LUMIX G VARIO 45-200mm F4.0-5.6 MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 ( Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH./ MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Alpha NEX-5 (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-5 (18-200mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G10 (1 ý kiến)
quangduong04Panasonic DMC-G10 thoi, cho re, chat luong anh cung tot ma!(4.744 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5 (1 ý kiến)
ductin0003thiết kế phù hợp, màu sắc đẹp,(4.656 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-G10 body
đại diện cho
Panasonic DMC-G10
vsSony Alpha NEX-5 Body
đại diện cho
Sony NEX-5
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.95 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto (100-6400)vsAuto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4592 x 3056Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs16mm (35mm equivalent)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsMin : F22, Max : F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 60 -1/4000 secvs30 to 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vs
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 mm x 84 mm x 74 mmvs111x 59 x 38mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera550gvs287gTrọng lượng Camera
Website* Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng.
* Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng.
vsWebsite

Đối thủ