Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G10 (1 ý kiến)
quangduong04Panasonic DMC-G10 thoi, cho re, chat luong anh cung tot ma!(4.744 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5 (1 ý kiến)
ductin0003thiết kế phù hợp, màu sắc đẹp,(4.656 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-G10 body đại diện cho Panasonic DMC-G10 | vs | Sony Alpha NEX-5 Body đại diện cho Sony NEX-5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.95 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto (100-6400) | vs | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 16mm (35mm equivalent) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Min : F22, Max : F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 60 -1/4000 sec | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim HD Ready | vs | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 mm x 84 mm x 74 mm | vs | 111x 59 x 38mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 550g | vs | 287g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. | vs | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL2 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GH2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX200 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF2K vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G10 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 450D vs Panasonic DMC-G10 |
Pentax K-x vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5 vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5 vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5 vs Pentax Q |
Sony NEX-5 vs Sony A33 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5 vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5 vs Sony A57 |
Sony NEX-5 vs Sony A35 |
Sony NEX-5 vs Sony A37 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5 vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5 vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5 vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5 vs Olympus PEN E-P5 |
Olympus E-PL1 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF2 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF2K vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF1 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-PL1s vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-5 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5 |