Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Zenfone 6 hay HTC One M8s, Asus Zenfone 6 vs HTC One M8s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Zenfone 6 hay HTC One M8s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
HTC One M8s 16GB Amber Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M8s 16GB Amber Gold AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Amber Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M8s 16GB Amber Gold T-Mobile Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Glacial Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M8s 16GB Glacial Silver AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Glacial Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M8s 16GB Glacial Silver T-Mobile Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray T-Mobile Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 6 (1 ý kiến)
giadungtotdùng nhanh và bền hơn zen 6 nhiều(3.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One M8s (1 ý kiến)
anht401dùng nhanh và bền hơn zen 6 nhiều(3.285 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray EMEA Version
đại diện cho
Asus Zenfone 6
vs
H
Hãng sản xuấtHTCvsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vsMàu
Trọng lượng160gvsTrọng lượng
Kích thước146.4 x 70.6 x 9.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ