Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ45 hay Fujifilm S8100fd, Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm S8100fd

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ45 hay Fujifilm S8100fd đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ45
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm S8100fd
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
2
7
Panasonic DMC-FZ45
Fujifilm S8100fd

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Fujifilm FinePix S8100fd
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (1 ý kiến)
manhtruong_408nhỏ gọn dễ sử dụng và dễ mang đi du lịch(4.739 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm S8100fd (3 ý kiến)
thaihanhth2Fujifilm S8100fd loại này chụp ảnh động thì hot phải nể(4.695 ngày trước)
tuyenha152máy này chụp hình rất đẹp, mà hình dáng lại cực ngầu nữa nên mình rất thích.(4.712 ngày trước)
TinhdauLamHanhin fuji tromh kieu dang co ve chuyen nghiep(4.772 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ45
vsFujifilm FinePix S8100fd
đại diện cho
Fujifilm S8100fd
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera500gvs405gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)120.3 x 79.8 x 91.9 mmvs111 x 78 x 79 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs58Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.3 Types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.5 - 108 mmvs4.7 mm - 84.2 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 5.2vsF/2.8-4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2,000 secvs4 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ