Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (1 ý kiến)
manhtruong_408nhỏ gọn dễ sử dụng và dễ mang đi du lịch(4.739 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm S8100fd (3 ý kiến)
thaihanhth2Fujifilm S8100fd loại này chụp ảnh động thì hot phải nể(4.695 ngày trước)
tuyenha152máy này chụp hình rất đẹp, mà hình dáng lại cực ngầu nữa nên mình rất thích.(4.712 ngày trước)
TinhdauLamHanhin fuji tromh kieu dang co ve chuyen nghiep(4.772 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40 đại diện cho Panasonic DMC-FZ45 | vs | Fujifilm FinePix S8100fd đại diện cho Fujifilm S8100fd | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 500g | vs | 405g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120.3 x 79.8 x 91.9 mm | vs | 111 x 78 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • xD-Picture Card (xD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 58 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3 Types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 | vs | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.5 - 108 mm | vs | 4.7 mm - 84.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 5.2 | vs | F/2.8-4.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2,000 sec | vs | 4 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.7x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ45 vs Canon SX20 IS |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ45 |
Fujifilm S8100fd vs Nikon P100 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm S8100fd vs Kodak Z981 |
Fujifilm S8100fd vs Olympus SP-800UZ |
Fujifilm S8100fd vs Nikon P90 |
Fujifilm S8100fd vs Samsung WB150F |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm S8100fd vs Sony DSC-W690 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-SZ5 |
Fujifilm S8100fd vs Samsung MV900F |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd |
Canon SX20 IS vs Fujifilm S8100fd |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm S8100fd |