Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ45 (1 ý kiến)
peli710thiet ke cua may gon nhe de mang theo(4.759 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P90 (1 ý kiến)
ShopMatTroiNhođược bổ sung thêm tính năng nhận diện chớp mắt và nụ cười, tự động nhận cảnh, tự điều chỉnh sáng và khả năng chụp nhanh liên tục 45 hình ở độ phân giải thấp với tốc độ 15 khung hình/giây(4.750 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ45 / FZ40 đại diện cho Panasonic DMC-FZ45 | vs | Nikon Coolpix P90 đại diện cho Nikon P90 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 500g | vs | 400g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120.3 x 79.8 x 91.9 mm | vs | 83 x 114 x 99 mm (3.3 x 4.5 x 3.9 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.33 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 | vs | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.5 - 108 mm | vs | 26 mm - 624 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 5.2 | vs | F2.8 - F5.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2,000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ45 vs Canon SX20 IS |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm S8100fd |
Panasonic DMC-FZ45 vs Nikon P100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ45 |