Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo S850 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo A680 (1 ý kiến)
hoccodon6nhiều tính năng mới và tiện dụng(3.582 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo S850 Pink đại diện cho Lenovo S850 | vs | Lenovo A680 đại diện cho Lenovo A680 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6582 | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Tím | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 71 x 8.2 mm | vs | 145 x 73.5 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo S850 vs Honor 4X |
Lenovo S850 vs Lenovo S856 |
Lenovo S850 vs Lenovo A606 |
Lenovo S850 vs Lenovo A916 |
Lenovo S850 vs Lenovo A806 |
Lenovo S850 vs Lenovo S580 |
Lenovo S850 vs Xolo Opus 3 |
Lenovo S850 vs Xolo Q2000 |
Lenovo S850 vs Moto G 4G (2015) |
Lenovo S850 vs LG Spirit |
Lenovo S850 vs Panasonic P81 |
Lenovo S850 vs Lenovo K80 |
Lenovo S850 vs Lava Icon |
Lenovo S850 vs XOLO Play 8X-1200 |
Lenovo S850 vs Lava Iris X5 |
Lenovo S850 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Philips I928 vs Lenovo S850 |
Desire 816 vs Lenovo S850 |
Zenfone 6 vs Lenovo S850 |
G Pro 2 vs Lenovo S850 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 |
Lenovo S930 vs Lenovo S850 |
Lenovo s720 vs Lenovo S850 |
Lenovo S650 vs Lenovo S850 |
Moto G vs Lenovo S850 |
Zenfone 4 vs Lenovo S850 |
Zenfone 5 vs Lenovo S850 |
Xperia M2 dual vs Lenovo S850 |
Nexus 5 vs Lenovo S850 |
iPhone 5S vs Lenovo S850 |
Blackberry Z30 vs Lenovo S850 |