Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo S850 hay XOLO Play 8X-1200, Lenovo S850 vs XOLO Play 8X-1200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo S850 hay XOLO Play 8X-1200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S850 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S850 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
XOLO Play 8X-1200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo S850 (1 ý kiến)
LanHuong2010Lenovo S850 nhiều màu lựa chọn.(3.487 ngày trước)
Ý kiến của người chọn XOLO Play 8X-1200 (1 ý kiến)
lopforever1990Màn hình có độ phân giải full HD, hiển thị tốt hơn(3.488 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S850 Pink
đại diện cho
Lenovo S850
vsXOLO Play 8X-1200
đại diện cho
XOLO Play 8X-1200
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6582vsMTK6592Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Tím
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141 x 71 x 8.2 mmvs143 x 68.5 x 9.7mmKích thước
D

Đối thủ