Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo S850 hay Lenovo K80, Lenovo S850 vs Lenovo K80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo S850 hay Lenovo K80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo S850
( 0 người chọn )
vs
Lenovo K80
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo S850
Lenovo K80

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S850 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S850 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo K80 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo K80 64GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo S850 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo K80 (1 ý kiến)
lopforever1992Máy có cấu hình cao hơn, chạy mượt mà hơn(3.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S850 Pink
đại diện cho
Lenovo S850
vsLenovo K80 32GB
đại diện cho
Lenovo K80
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6582vs1.2 GhzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Tím
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141 x 71 x 8.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ