Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honor 6 hay Galaxy A7, Honor 6 vs Galaxy A7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honor 6 hay Galaxy A7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Champagne Gold
Giá: 10.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Honor 6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy A7 (2 ý kiến)
shophuong87Galaxy A7 thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng.(3.151 ngày trước)
linh181091Galaxy A7 hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu chụp ảnh đẹp để chia sẻ mạng xã hội hiện nay.(3.315 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB Black
đại diện cho
Honor 6
vsSamsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Champagne Gold
đại diện cho
Galaxy A7
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP6vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Huawei Emotion UI 2.3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng135gvs141gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 68.8 x 6.5 mmvs151 x 76.2 x 6.3 mmKích thước
D

Đối thủ