Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honor 6 hay Huawei Honor 6 Plus, Honor 6 vs Huawei Honor 6 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honor 6 hay Huawei Honor 6 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Honor 6
( 0 người chọn )
vs
Huawei Honor 6 Plus
( 0 người chọn )
Honor 6
Huawei Honor 6 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 Plus (Huawei Honor 6x) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor 6 Plus (Huawei Honor 6x) 32GB White / Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB Black
đại diện cho
Honor 6
vsHuawei Honor 6 Plus (Huawei Honor 6x) 16GB Black
đại diện cho
Huawei Honor 6 Plus
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP6vsMali-T628 MP6Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Huawei Emotion UI 2.3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Emotion UI 3.0
- Document viewer
- Camera trước 5MP
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Po 3600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs165gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 68.8 x 6.5 mmvs150.5 x 75.7 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ