Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honor 6 hay Galaxy J5, Honor 6 vs Galaxy J5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honor 6 hay Galaxy J5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Honor 6
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy J5
( 0 người chọn )
4
0
Honor 6
Galaxy J5

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Honor 6 (3 ý kiến)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.156 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.283 ngày trước)
cameravantinCó thiết kế rất đẹp, rất tinh tế(3.378 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB Black
đại diện cho
Honor 6
vsSamsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB White
đại diện cho
Galaxy J5
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP6vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Huawei Emotion UI 2.3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng135gvs146gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 68.8 x 6.5 mmvs142.1 x 71.8 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ