Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (3 ý kiến)
heou1214Ở phần cạnh phía trên, thiết kế các nút ấn của D7100 gần như tương tự với chiếc Nikon D600, bao gồm cả chế độ khóa máy, giúp người dùng tránh vô tình nhấn phải trong quá trình sử dụng.(3.259 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Mô hình mới được xây dựng chắc chắn hơn; nó bao gồm hợp kim magiê giống như Nikon D300s.(3.288 ngày trước)
quangtiencapitanSau khi bỏ qua kiểu dáng và thiết kế, thì thứ quan trọng nhất khiến người dùng lưu tâm đó là phần trung tâm của máy(3.552 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-C3 Body đại diện cho Sony NEX-C3 | vs | Nikon D7100 Body đại diện cho Nikon D7100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 24.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 60 x 33 mm | vs | 136 x 107 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 297g | vs | 675g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Pentax Q |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3 vs Sony A35 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX300 |
Sony NEX-C3 vs Sony A6000 |
Sony NEX-C3 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony NEX-C3 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-C3 vs Nikon D3300 |
Sony NEX-C3 vs Sony a5100 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-3N |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-C3 |
Canon 600D vs Sony NEX-C3 |
Nikon D7100 vs Nikon D5300 |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D7100 vs Nikon Df |
Nikon D7100 vs Nikon D4s |
Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D7100 vs Alpha A7 |
Nikon D7100 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D7100 vs Nikon D3300 |
Nikon D7100 vs Sony a5100 |
Nikon D7100 vs Sony NEX-3N |
Canon EOS 70D vs Nikon D7100 |
Sony SLT-A77 II vs Nikon D7100 |
Sony A6000 vs Nikon D7100 |
Canon 1D X vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Sony A77 vs Nikon D7100 |
Sony A900 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A57 vs Nikon D7100 |
Canon 60Da vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
Nikon D5200 vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-6 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-7 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-5N vs Nikon D7100 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D7100 |
Nikon D800E vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D7100 |
Nikon D810 vs Nikon D7100 |
Samsung NX300 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon D7100 |
Canon 600D vs Nikon D7100 |
Nikon D610 vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Nikon D600 vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Nikon D4 vs Nikon D7100 |