Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-C3 Body đại diện cho Sony NEX-C3 | vs | Sony Alpha NEX-3N Body đại diện cho Sony NEX-3N | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 60 x 33 mm | vs | 110 x 62 x 35 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 297g | vs | 269g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Pentax Q |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3 vs Sony A35 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX300 |
Sony NEX-C3 vs Sony A6000 |
Sony NEX-C3 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-C3 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony NEX-C3 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-C3 vs Nikon D3300 |
Sony NEX-C3 vs Sony a5100 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-C3 |
Canon 600D vs Sony NEX-C3 |