Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm X-E1 Body đại diện cho Fujifilm X-E1 | vs | Sony Alpha A6000 Body đại diện cho Sony A6000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | vs | Auto: 100-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: EXR Pro | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 75 x 38 mm | vs | 120 x 67 x 45 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 344g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Fujifilm X-E1 vs Sony NEX-6 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GX7 |
Fujifilm X-E1 vs Canon EOS 70D |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-M1 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung Galaxy NX |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-50 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-500 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX2000 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-G6 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX1100 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-P5 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-FZ1000 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-GH4 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX3000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-E1 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-A1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9-P vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D3200 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GF5 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5A/B vs Fujifilm X-E1 |
Sony A6000 vs Samsung NX300M |
Sony A6000 vs Fujifilm X-E2 |
Sony A6000 vs Nikon D5200 |
Sony A6000 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A6000 vs Nikon D7100 |
Sony A6000 vs Nikon D5300 |
Sony A6000 vs Alpha A7S |
Sony A6000 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony A6000 vs Alpha A7 |
Sony A6000 vs Alpha NEX-5T |
Sony A6000 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony A6000 vs Nikon D3300 |
Sony A6000 vs Canon 700D |
Sony A6000 vs Samsung NX30 |
Sony A6000 vs Sony a5100 |
Sony A6000 vs Sony NEX-3N |
Samsung NX300 vs Sony A6000 |
sony a5000 vs Sony A6000 |
Samsung NX3000 vs Sony A6000 |
Samsung NX2000 vs Sony A6000 |
Olympus PEN E-PL5 vs Sony A6000 |
Sony A77 vs Sony A6000 |
Canon 1D X vs Sony A6000 |
Canon EOS 70D vs Sony A6000 |
Canon 7D vs Sony A6000 |
Sony A900 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A57 vs Sony A6000 |
Canon 60Da vs Sony A6000 |
Canon 60D vs Sony A6000 |
Sony NEX-7 vs Sony A6000 |
Sony NEX-5N vs Sony A6000 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A6000 |
Sony NEX-6 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-GX7 vs Sony A6000 |
Nikon 1 v3 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-T1 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-G6 vs Sony A6000 |
Nikon D800E vs Sony A6000 |
Nikon D800 vs Sony A6000 |
Nikon D810 vs Sony A6000 |
Lumix DMC-GH4 vs Sony A6000 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony A6000 |
Nikon 1 S1 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-GH3 vs Sony A6000 |
Lumix DMC-FZ1000 vs Sony A6000 |
Rebel T5 vs Sony A6000 |
Pentax K-30 vs Sony A6000 |
Olympus OM-D E-M5 vs Sony A6000 |
Samsung NX20 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-M1 vs Sony A6000 |
Sony NEX-C3 vs Sony A6000 |
Canon 600D vs Sony A6000 |