Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX300 (1 ý kiến)
capitanCó tất cả 105 điểm lấy nét theo pha và 247 điểm lấy nét tương phản trên cảm biến của Samsung NX300, và nó có thể dò ra tới 10 khuôn mặt để xác định cơ chế chụp tốt nhất cho những bức ảnh chụp tập thể.(3.733 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Nikon D3300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX300 Body đại diện cho Samsung NX300 | vs | Nikon D3300 Body đại diện cho Nikon D3300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.3 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.3 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 (with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 6016 x 4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/6000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Processor: DRIMe IV
Màn hình: Active Matrix OLED screen Màn hình cảm ứng Wi-Fi Có thể chụp và quay 3D | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 64 x 41 mm | vs | 124 x 98 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 280g | vs | 430g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX300 vs Sony A6000 |
Samsung NX300 vs Samsung NX300M |
Samsung NX300 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX300 vs Nikon D5200 |
Samsung NX300 vs Nikon D7100 |
Samsung NX300 vs Samsung NX mini |
Samsung NX300 vs Nikon 1 J3 |
Samsung NX300 vs Olympus OM-D E-M10 |
Samsung NX300 vs Alpha NEX-5T |
Samsung NX300 vs Canon 100D |
Samsung NX300 vs Canon 700D |
Samsung NX300 vs Canon 400D |
Samsung NX300 vs Samsung NX30 |
Samsung NX300 vs Sony a5100 |
Samsung NX300 vs Sony NEX-3N |
Samsung NX300 vs Fujifilm X-A1 |
Samsung NX3000 vs Samsung NX300 |
Samsung NX2000 vs Samsung NX300 |
sony a5000 vs Samsung NX300 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX300 |
Pentax Q7 vs Samsung NX300 |
Nikon 1 v3 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-GF6 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX300 |
Rebel T5 vs Samsung NX300 |
Pentax K-500 vs Samsung NX300 |
Nikon D3200 vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 600D vs Samsung NX300 |
Nikon D3100 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-G6 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-T1 vs Samsung NX300 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX300 |
Pentax K-30 vs Samsung NX300 |
Olympus OM-D E-M5 vs Samsung NX300 |
Canon 60Da vs Samsung NX300 |
Samsung NX20 vs Samsung NX300 |
Canon 60D vs Samsung NX300 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX300 |
Nikon D3300 vs Canon 100D |
Nikon D3300 vs Canon 700D |
Nikon D3300 vs Canon 400D |
Nikon D3300 vs Samsung NX30 |
Nikon D3300 vs Sony a5100 |
Nikon D3300 vs Sony NEX-3N |
Rebel T5 vs Nikon D3300 |
Nikon D3200 vs Nikon D3300 |
Nikon D3100 vs Nikon D3300 |
Pentax K-500 vs Nikon D3300 |
Canon 600D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
sony a5000 vs Nikon D3300 |
Samsung NX300M vs Nikon D3300 |
Samsung NX3000 vs Nikon D3300 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D3300 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon D3300 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D3300 |
Olympus OM-D E-M10 vs Nikon D3300 |
Sony A6000 vs Nikon D3300 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D3300 |
Canon EOS 70D vs Nikon D3300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D3300 |
Pentax K-30 vs Nikon D3300 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D3300 |
Canon 60Da vs Nikon D3300 |
Samsung NX20 vs Nikon D3300 |
Canon 60D vs Nikon D3300 |
Alpha NEX-5T vs Nikon D3300 |
Nikon D7100 vs Nikon D3300 |
Sony NEX-C3 vs Nikon D3300 |