Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (4 ý kiến)
tramlikecấu hình máy rất mạnh, phụ kiện tốt, tuy hơi cao tiền 1 chút(3.572 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn,dễ sử dụng(3.829 ngày trước)
vuvanhien1hai máy này tương đương như nhau , nhưnh mình vẫn thích samsung hơn(4.422 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp, có bộ vi xử lí, pin cũng được(4.436 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Guru E1081T (2 ý kiến)
purplerain0306giá rẻ, phù hợp với sinh viên và những người ko có nhu cầu dùng 2 sim(4.180 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.248 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black đại diện cho Samsung E1182 | vs | Samsung E1081T đại diện cho Guru E1081T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 1.43inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1Mb | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Alarms
- Flashlight - Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 68g | vs | 65g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.9 x 44.4 x 13.9 mm | vs | 107.4 x 45.5 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |