Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (5 ý kiến)
purplerain0306giá rẻ hơn, bat song khoe hơn, pin trâu hơn(4.189 ngày trước)
dungtien21máy này bắt xóng dất khỏe va đặp được mạnh(4.196 ngày trước)
dailydaumo1mình thích c3322 hơn, màn hình rộng, đầy đủ các chức năng(4.445 ngày trước)
thampham189Tính năng của hai sản phẩm tương tự nhau nhưng thiết kế của Samsung E1182 bắt mắt hơn(4.650 ngày trước)
nangdoluaTương đương nhau nhưng E182 2sim 2 sóng nên tện loeij hơn(4.691 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1252 (2 ý kiến)
hoccodon6mỏng hơn, gọn hơn, trẻ trung hơn(3.697 ngày trước)
dautay16012010E 1252 có nhiều tính năng hơn, loa ngoài, kết nối GPRS màn hình rộng hơn, độ phân giải cao hơn.(4.603 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black đại diện cho Samsung E1182 | vs | Samsung E1252 đại diện cho Samsung E1252 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Thuốc kháng sinh | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • USB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Dual SIM
- MP3/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 68g | vs | 76.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.9 x 44.4 x 13.9 mm | vs | 112.7 x 46.7 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |