Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thanh mảnh thời trang(4.445 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3322 (4 ý kiến)
hoccodon6cái này màn hình rộng xài hay hơn, với lại cảm ứng cũng tốt hơn(3.697 ngày trước)
purplerain0306màn hình rộng, nhiều tính năng hơn!(4.188 ngày trước)
vuvanhien1có bộ nhớ và tính năng cao hơn mmootj chút(4.424 ngày trước)
dautay16012010mình thích c3322 hơn, màn hình rộng, đầy đủ các chức năng.(4.604 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black đại diện cho Samsung E1182 | vs | Samsung C3322 (Samsung C3322 DUOS) đại diện cho Samsung C3322 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 68g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.9 x 44.4 x 13.9 mm | vs | 114 x 48 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |