Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (8 ý kiến)
kimnganleetại vì điện thoại sam sung e182 có độ phân giải cao hơn(3.693 ngày trước)
purplerain0306pin khỏe hơn, nhét được 2 sim, kiểu dáng đẹp hơn!(4.188 ngày trước)
khangnhatrang01vì tôi thích, có hai màu, mua dễ dàng(4.386 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,dùng thích ,giá cả phải chăng(4.445 ngày trước)
miu_miu_12912 sim 2 sóng dễ sử dụng, pin khỏe hơn(4.632 ngày trước)
thampham189Hai sim hai sóng, tiện lợi, giá cả rất cạnh tranh(4.651 ngày trước)
haonguyenbdkiểu dáng thanh mảnh thời trang(4.706 ngày trước)
davana_tandChỉ đơn giản là đơn giản mà thôi, tiện lợi mà thời trang. Pin đàm thoại được lâu, ít nhất là 01 tuần, 2 sim 2 sóng làm bạn dễ chịu hơn khi phải lúc nào cũng 2 tay 2 súng.(4.707 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Samsung C3630 (1 ý kiến)
hoccodon6Những tính năng giải trí tiện ích vượt trội hơn ! Giá cả lại khá hợp túi tiền(3.697 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black đại diện cho Samsung E1182 | vs | Samsung C3630 đại diện cho Samsung C3630 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-CSTN | vs | 56K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 90MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • GPRS • Bluetooth 2.1 | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • USB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP3/eAAC+ player
- MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 68g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.9 x 44.4 x 13.9 mm | vs | 115.2 x 45.7 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |