Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Flex hay Xperia Z3, G Flex vs Xperia Z3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Flex hay Xperia Z3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Flex D955
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn G Flex (1 ý kiến)
vietquoc1188Thiết kế độc đáo, màn hinh to va đẹp, cấu hinh tốt(3.318 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 (9 ý kiến)
minhtriet0304Máy nhiều tính năng mới, thời lượng pin tốt, cấu hình ổn(3.253 ngày trước)
hieu310587Xperia Z3 kiểu dáng thời trang, hấp dẫn hơn(3.267 ngày trước)
nijianhapkhauThích máy này hơn vì thiết kế đạp hơn máy kia và giá tốt(3.271 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại giá rẻ, được nhiều người ưa chuộng, cấu hình tốt(3.271 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế đẹp, cấu hình tốt, tốc độ xử lý nhanh(3.313 ngày trước)
thienbao2011hiều ngươi sử dụng sản phẩm dáng tin cậy(3.332 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaChụp ảnh sắc nét,nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.409 ngày trước)
phimtoancauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn sành điệu hơn(3.539 ngày trước)
xedienxinmáy khỏe , tính năng sành điệu, mẫu mã hót nhất thị trường(3.541 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Flex D955
đại diện cho
G Flex
vsSony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
đại diện cho
Xperia Z3
H
Hãng sản xuấtLGvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8974vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, ISO 12,800, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- Nano-SIM
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs740giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng177gvs152gTrọng lượng
Kích thước160.5 x 81.6 x 8.7mmvs146 x 72 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ