Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn G Flex (5 ý kiến)
nijianhapkhaucủa nhật bản, có camera trước độ phân giải cao(3.251 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mỏng, nhẹ máy có màn hình hiển thị đẹp, sống động(3.251 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế độc đáo, màn hình to va đẹp, cấu hình tốt(3.266 ngày trước)
phimtoancauMỏng và đẹp hơn, mầu đen sành điệu, mình rất thích(3.519 ngày trước)
xedienxinsành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.521 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 LTE-A (1 ý kiến)
anht401ko thích mẫu mã của G Flex,c ái đấy mấy ông con trai dùng thích hơn(3.483 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G Flex D955 đại diện cho G Flex | vs | Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Charcoal Black đại diện cho Galaxy S5 LTE-A | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | Qualcomm Snapdragon 805 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 420 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Fingerprint sensor (PayPal certified)
- IP67 certified - dust and water resistant - Water resistant up to 1 meter and 30 minutes Corning Gorilla Glass 3 - TouchWiz UI - Wireless charging (market dependent) - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2.1 A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3500mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 177g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 160.5 x 81.6 x 8.7mm | vs | 142 x 72.5 x 8.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
G Flex vs One Max |
G Flex vs Nexus 5 |
G Flex vs LG GX |
G Flex vs Galaxy S5 |
G Flex vs Xperia Z2 |
G Flex vs G Pro 2 |
G Flex vs lg g3 |
G Flex vs iPhone 6 |
G Flex vs Xperia Z3 |
G Flex vs LG G3 isai |
G Flex vs Samsung Galaxy Note 3 |
G Flex vs G Flex2 |
G Flex vs LG Aka |
LG G2 vs G Flex |
Lumia 1520 vs G Flex |
HTC One vs G Flex |
Xperia Z1 vs G Flex |