Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Flex hay Galaxy S5 LTE-A, G Flex vs Galaxy S5 LTE-A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Flex hay Galaxy S5 LTE-A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Flex D955
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 32GB Glam Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Glam Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Shimmering White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Sweet Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 16GB for Europe Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 32GB Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 32GB Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 32GB Shimmering White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 32GB Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 32GB Sweet Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 16GB for Europe Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 32GB for Europe Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 32GB for Europe Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 32GB for Europe Shimmering White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 32GB for Europe Copper Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 16GB for Europe Shimmering White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 LTE-A SM-G901F 16GB for Europe Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn G Flex (5 ý kiến)
nijianhapkhaucủa nhật bản, có camera trước độ phân giải cao(3.251 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mỏng, nhẹ máy có màn hình hiển thị đẹp, sống động(3.251 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế độc đáo, màn hình to va đẹp, cấu hình tốt(3.266 ngày trước)
phimtoancauMỏng và đẹp hơn, mầu đen sành điệu, mình rất thích(3.519 ngày trước)
xedienxinsành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.521 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 LTE-A (1 ý kiến)
anht401ko thích mẫu mã của G Flex,c ái đấy mấy ông con trai dùng thích hơn(3.483 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Flex D955
đại diện cho
G Flex
vsSamsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Charcoal Black
đại diện cho
Galaxy S5 LTE-A
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8974vsQualcomm Snapdragon 805 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 420Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI
- Wireless charging (market dependent)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay, Smart pause, Smart scroll
- Air gestures
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL 2.1 A/V link)
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng177gvs145gTrọng lượng
Kích thước160.5 x 81.6 x 8.7mmvs142 x 72.5 x 8.1 mmKích thước
D

Đối thủ