Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Flex hay G Flex2, G Flex vs G Flex2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Flex hay G Flex2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G Flex
( 0 người chọn )
vs
G Flex2
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
G Flex
G Flex2

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Flex D955
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Flex2 (G Flex 2 / G Flex2 F510L) 16GB Flamenco Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Flex2 (G Flex 2 / G Flex2 F510L) 16GB Platinum Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Flex2 (G Flex 2 / G Flex2 F510L) 32GB Flamenco Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Flex2 (G Flex 2 / G Flex2 F510L) 32GB Platinum Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn G Flex (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G Flex2 (5 ý kiến)
nijianhapkhauHD với máy tính rất tiện lợi khi xem phim(3.303 ngày trước)
xedienhanoiMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt so mới mức giá, nên mua(3.303 ngày trước)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, phím tắt dễ sử dụng(3.571 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng sành điệu, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.573 ngày trước)
googleqht2010G Flex2 có cấu hình cao hơn, màn hình nét hơn(3.642 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Flex D955
đại diện cho
G Flex
vsLG G Flex2 (G Flex 2 / G Flex2 F510L) 16GB Flamenco Red
đại diện cho
G Flex2
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8974vsARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu P-OLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- DMB TV tuner (Korean model only)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng177gvs152gTrọng lượng
Kích thước160.5 x 81.6 x 8.7mmvs149.1 x 75.3 x 7.1-9.4 mmKích thước
D

Đối thủ