Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID Ultra hay Motorola Moto Maxx, DROID Ultra vs Motorola Moto Maxx

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID Ultra hay Motorola Moto Maxx đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Droid Ultra Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Droid Ultra Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto Maxx
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID Ultra (3 ý kiến)
nijianhapkhaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.361 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn(3.543 ngày trước)
xedienxinChất lượng đẹp hơn, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Moto Maxx (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Droid Ultra Black
đại diện cho
DROID Ultra
vsMotorola Moto Maxx
đại diện cho
Motorola Moto Maxx
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 420Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau10Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Water resistant
- Moto Display
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs176gTrọng lượng
Kích thướcvs143.5 x 73.3 x 8.3 mmKích thước
D

Đối thủ