Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID Ultra (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauThiết kế gọn gàng hơn, cảm ứng tốt(3.374 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6chụp hình sắc nét, lại xài bền nữa, giá cả phải chăng(3.586 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6lợi thế hơn về pin và uy tín trên thị trường(3.799 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6kieu dang dep, hon gia hop li, thich hon(3.846 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly S (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.380 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Thiết kế gọn gàng hơn, cảm ứng tốt(3.602 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1màn hình máy lớn xem phim, chơi game rất thích(3.791 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonđơn giản phong thiết kế very good(3.883 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
truongphi1HTc đỉnh cao của âm nhạc.nghe nhạc rất hay(3.978 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Droid Ultra Black đại diện cho DROID Ultra | vs | HTC Butterfly S White nổi bật, mạnh mẽ đại diện cho Butterfly S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 10Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI v5
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection, HDR - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 144.5 x 70.5 x 10.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
DROID Ultra vs DROID Maxx | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs DROID Mini | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Motorola Moto Maxx | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 625 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Sky A880 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |