Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z (10 ý kiến)
tantruong1188Thiết kế đẹp, nghe gọi tốt, nghe nhạc hay.(3.159 ngày trước)
vietquoc1188Nghe nhạc hay, chụp hình đẹp, thiết kế đẹp.(3.250 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế tổng thể nhìn chắc chắn, cấu hình tốt, camera nét(3.310 ngày trước)
heou1212Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.310 ngày trước)
thienbao2011Một siêu phẩm của Sony,rất tốt và đẹp(3.343 ngày trước)
hoccodon6đây sẽ luôn là sự lựa cọn hoàn toan chín xác vì tính năng tuyêt vời của nó(3.866 ngày trước)
dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(4.021 ngày trước)
chiocoshopnếu so sánh hai sản phẩm này với nhau thì em này vẫn hơn(4.096 ngày trước)
xuanthe24hfthiết kế nam tính nhiều tính năng để lựa chọn, hỗ trợ hàng chính hãng(4.110 ngày trước)
hahuong1610dien thoai sky rat mau het pin(4.123 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A810 (5 ý kiến)
tebetimàn hình to hơn các dòng trước, xem phim, chơi game sướng hơn(3.344 ngày trước)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.407 ngày trước)
luanlovely6thiết kế mỏng nhẹ đẹp,cấu hình cao,trông sang(3.728 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp,sang trọng,có rất nhiều tính năng nổi trội(3.876 ngày trước)
cuongjonstone123cảm biến cao cấp nâng tầm chất lượng ảnh chụp(4.108 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z (Sony Xperia C6602) Phablet Black đại diện cho Xperia Z | vs | Pantech SKY LTE 4G IM-A810S Black đại diện cho Sky A810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 800 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP57 certified - dust and water resistant
- Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2330mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 141g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139 x 71 x 7.9 mm | vs | 70.7 x 134.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Mach LS860 |
Xperia Z vs Galaxy Express |
Xperia Z vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Lumia 720 |
Xperia Z vs Rex 70 S3802 |
Xperia Z vs Optimus G Pro |
Xperia Z vs Optimus L7 II |
Xperia Z vs Optimus L5 II |
Xperia Z vs Optimus L3 II |
Xperia Z vs HTC One |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Galaxy S4 |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D1 |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia Z vs HTC First |
Xperia Z vs Galaxy Note III |
Xperia Z vs Lumia 925 |
Xperia Z vs Lumia 928 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Xperia M |
Xperia Z vs Xperia M Dual |
Xperia Z vs Sky A800 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A830 |
Xperia Z vs Sky A840 |
Xperia Z vs Sky A820 |
Xperia Z vs Sky A860 |
Xperia Z vs Sky A870 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A840SP |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Galaxy S4 zoom |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Motorola Moto X |
Xperia Z vs LG G2 |
Xperia Z vs iPhone 5C |
Xperia Z vs iPhone 5S |
Xperia Z vs Xperia Z1 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1320 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia Z vs One Max |
Xperia Z vs Moto G |
Xperia Z vs Nexus 5 |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z vs Moto G Dual sim |
Xperia Z vs Xperia Z1s |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs lg g3 |
Xperia Z vs Blackberry Z30 |
Xperia Z vs Zenfone 5 |
Xperia Z vs Zenfone 6 |
Xperia ZL vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z |
Sony Xperia J vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia E dual vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z |
Sony Xperia Miro vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia neo L vs Xperia Z |
Sony Xperia sola vs Xperia Z |
Sony Xperia U vs Xperia Z |
Sony Xperia S vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia P vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia mini vs Xperia Z |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Xperia Z |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
Lumia 505 vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 620 vs Xperia Z |
HTC One SV vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
Galaxy Stratosphere II vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Nokia Asha 205 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Xperia Z |
RAZR V MT887 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
DROID RAZR MAXX HD vs Xperia Z |
DROID RAZR HD vs Xperia Z |
DROID RAZR M vs Xperia Z |
Nokia Lumia 510 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 822 vs Xperia Z |
HTC One SU vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC One SC vs Xperia Z |
HTC One ST vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
Galaxy S III mini vs Xperia Z |
Galaxy S3 vs Xperia Z |
iPhone 5 vs Xperia Z |
Galaxy Note II vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z |
Galaxy Note vs Xperia Z |
iPhone 4S vs Xperia Z |
iPhone 4 vs Xperia Z |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One X+ vs Xperia Z |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z |
HTC One XL vs Xperia Z |
HTC One S vs Xperia Z |
HTC One X vs Xperia Z |
HTC One V vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Samsung S3770 vs Xperia Z |
LG S367 vs Xperia Z |
LG S365 vs Xperia Z |
LG Optimus G vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
LG GX500 vs Xperia Z |
LG GX300 vs Xperia Z |
Sky A810 vs Sky A820 |
Sky A810 vs Sky A860 |
Sky A810 vs Sky A870 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A810 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Sky A810 |
Sky A830 vs Sky A810 |
Sky A850 vs Sky A810 |
Sky A800 vs Sky A810 |
Xperia ZR vs Sky A810 |
Galaxy S4 vs Sky A810 |
Optimus G Pro vs Sky A810 |
Xperia ZL vs Sky A810 |
Galaxy S III mini vs Sky A810 |
LG Optimus G vs Sky A810 |
Galaxy S3 vs Sky A810 |
iPhone 5 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A810 |
iPhone 4S vs Sky A810 |
iPhone 4 vs Sky A810 |