Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Bean 452C (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy mini 2 (2 ý kiến)

xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.475 ngày trước)

phimtoancauchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng(3.551 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Mobiistar Touch Bean 452c Black đại diện cho Mobiistar Touch Bean 452C | vs | Samsung Galaxy mini 2 S6500 đại diện cho Galaxy mini 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Mobiistar | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Không xác định • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch-sensitive controls
- SNS integration - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136 x 66 x 10.5mm | vs | 109.4 x 58.6 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Lai 504K | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Kem 452 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime Xense | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Lai Y | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Pocket 2 vs Mobiistar Touch Bean 452C | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Mobiistar Touch Bean 452C | ![]() | ![]() |