Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find Piano (1 ý kiến)

MINHHUNG6Giá thành vừa túi tiền, kiểu dáng trang nhã, đẹp(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find Clover (1 ý kiến)

chiocoshopOPPO Find Clover có cấu hình cao hơn và bộ nhớ tốt hơn(4.136 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
OPPO Find Piano R8113 đại diện cho OPPO Find Piano | vs | Oppo Find Clover đại diện cho OPPO Find Clover | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • iMessage | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Xem / Chỉnh sửa văn bản - Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/H.263/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV - Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1710mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 63 x 9.9 mm | vs | 129.6 x 66.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OPPO Find Piano vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Oppo Find Muse vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | OPPO Find Clover vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Oppo Find Muse vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | OPPO Find Mirror vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs OPPO Find Clover |