Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 26 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z (Sony Xperia C6602) Phablet Black đại diện cho Xperia Z | vs | HTC One (HTC M7) 32GB Black sang trọng, lịch sự đại diện cho HTC One | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP57 certified - dust and water resistant
- Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection, OIS - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2330mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139 x 71 x 7.9 mm | vs | 137.4 x 68.2 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Mach LS860 |
Xperia Z vs Galaxy Express |
Xperia Z vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Lumia 720 |
Xperia Z vs Rex 70 S3802 |
Xperia Z vs Optimus G Pro |
Xperia Z vs Optimus L7 II |
Xperia Z vs Optimus L5 II |
Xperia Z vs Optimus L3 II |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Galaxy S4 |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D1 |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia Z vs HTC First |
Xperia Z vs Galaxy Note III |
Xperia Z vs Lumia 925 |
Xperia Z vs Lumia 928 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Xperia M |
Xperia Z vs Xperia M Dual |
Xperia Z vs Sky A800 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A830 |
Xperia Z vs Sky A840 |
Xperia Z vs Sky A810 |
Xperia Z vs Sky A820 |
Xperia Z vs Sky A860 |
Xperia Z vs Sky A870 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A840SP |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Galaxy S4 zoom |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Motorola Moto X |
Xperia Z vs LG G2 |
Xperia Z vs iPhone 5C |
Xperia Z vs iPhone 5S |
Xperia Z vs Xperia Z1 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1320 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia Z vs One Max |
Xperia Z vs Moto G |
Xperia Z vs Nexus 5 |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z vs Moto G Dual sim |
Xperia Z vs Xperia Z1s |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs lg g3 |
Xperia Z vs Blackberry Z30 |
Xperia Z vs Zenfone 5 |
Xperia Z vs Zenfone 6 |
Xperia ZL vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z |
Sony Xperia J vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia E dual vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z |
Sony Xperia Miro vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia neo L vs Xperia Z |
Sony Xperia sola vs Xperia Z |
Sony Xperia U vs Xperia Z |
Sony Xperia S vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia P vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia mini vs Xperia Z |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Xperia Z |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
Lumia 505 vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 620 vs Xperia Z |
HTC One SV vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
Galaxy Stratosphere II vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Nokia Asha 205 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Xperia Z |
RAZR V MT887 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
DROID RAZR MAXX HD vs Xperia Z |
DROID RAZR HD vs Xperia Z |
DROID RAZR M vs Xperia Z |
Nokia Lumia 510 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 822 vs Xperia Z |
HTC One SU vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC One SC vs Xperia Z |
HTC One ST vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
Galaxy S III mini vs Xperia Z |
Galaxy S3 vs Xperia Z |
iPhone 5 vs Xperia Z |
Galaxy Note II vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z |
Galaxy Note vs Xperia Z |
iPhone 4S vs Xperia Z |
iPhone 4 vs Xperia Z |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One X+ vs Xperia Z |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z |
HTC One XL vs Xperia Z |
HTC One S vs Xperia Z |
HTC One X vs Xperia Z |
HTC One V vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Samsung S3770 vs Xperia Z |
LG S367 vs Xperia Z |
LG S365 vs Xperia Z |
LG Optimus G vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
LG GX500 vs Xperia Z |
LG GX300 vs Xperia Z |
HTC One vs Blackberry Q10 |
HTC One vs Galaxy S4 |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D1 |
HTC One vs Xperia L |
HTC One vs Xperia SP |
HTC One vs HTC First |
HTC One vs Galaxy Note III |
HTC One vs Lumia 925 |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Lumia 1020 |
HTC One vs Galaxy S4 zoom |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Motorola Moto X |
HTC One vs LG G2 |
HTC One vs iPhone 5C |
HTC One vs iPhone 5S |
HTC One vs Xperia Z1 |
HTC One vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1320 |
HTC One vs G Flex |
HTC One vs Nexus 5 |
HTC One vs LG GX |
HTC One vs Galaxy S5 |
HTC One vs Xperia Z2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One vs lg g3 |
HTC One vs G Vista |
HTC One vs Galaxy S5 LTE-A |
HTC One vs HTC One M8 |
HTC One vs LG G2 Lite |
HTC One vs Asus Zenfone 6 |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One vs HTC One E9+ |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One M9 |
HTC One vs HTC One M8s |
HTC One vs HTC One M9+ |
HTC One vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One vs HTC One ME |
HTC One SV vs HTC One |
HTC One SU vs HTC One |
HTC One SC vs HTC One |
HTC One ST vs HTC One |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One X+ vs HTC One |
HTC One XL vs HTC One |
HTC One S vs HTC One |
HTC One X vs HTC One |
HTC One V vs HTC One |
Blackberry Z10 vs HTC One |
iPhone 5 vs HTC One |
iPhone 4S vs HTC One |
iPhone 4 vs HTC One |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
Galaxy S III mini vs HTC One |
Galaxy S3 vs HTC One |
Galaxy Note II vs HTC One |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One |
Nexus 4 vs HTC One |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Nexus S vs HTC One |
Lumia 520 vs HTC One |
Lumia 720 vs HTC One |
Nokia Lumia 822 vs HTC One |
Nokia Lumia 810 vs HTC One |
Nokia Lumia 920 vs HTC One |
Nokia Lumia 820 vs HTC One |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 800 vs HTC One |
Optimus G Pro vs HTC One |
Xperia ZL vs HTC One |
Optimus L3 II vs HTC One |
Optimus L5 II vs HTC One |
Optimus L7 II vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC One |
MOTO XT882 vs HTC One |
LG GX500 vs HTC One |
LG GX300 vs HTC One |
Tiếp nữa là trước giờ Sony luôn là nhà sản xuất đi đầu trong lĩnh vực về âm thanh và hình ảnh
Còn điểm cuối cùng là Sony Xperia Z hỗ trợ thẻ nhớ ngoài, còn HTC One thì không, do đó muốn chứa nhiều video hoặc nhạc thì tất nhiên sẽ chọn Xperia Z(3.776 ngày trước)