Fujifilm X-E1 Body đại diện cho Fujifilm X-E1 | vs | Panasonic Lumix DMC-GH4 Body đại diện cho Lumix DMC-GH4 |
T |
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Panasonic | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | vs | Auto: 200-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | | vs | | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng |
T |
Tính năng khác | Bộ xử lý: EXR Pro | vs | Orientation sensor
4K Video Recording
Giao tiếp NFC | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | | vs | | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 75 x 38 mm | vs | 133 x 93 x 84 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 560g | Trọng lượng Camera |
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |