Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus XZ-2 iHS đại diện cho Olympus XZ-2 iHS | vs | Olympus Stylus SH-50 iHS đại diện cho Olympus Stylus SH-50 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Olympus Stylus Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 346g | vs | 245g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 48 mm | vs | 106.3 x 69.2 x 39.7 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 55 | vs | 43 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 25 - 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.5 | vs | F3.0 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 sec | vs | 1/4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus XZ-10 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-15 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS | ![]() | ![]() |
PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX10V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus SP-720UZ vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus VH-515 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus VH-410 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-14DX vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus SZ-15 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-50 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SP-720UZ vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-515 vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-410 vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SH-50 iHS |