Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 3 hay Apple Ipad 4, Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 3 hay Apple Ipad 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple Ipad 3
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 4
( 37 người chọn - Xem chi tiết )
7
37
Apple Ipad 3
Apple Ipad 4

So sánh về giá của sản phẩm

Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 13.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 128GB  iOS 6 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 34 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (6 ý kiến)
thuan_tvCamera cho chất lượng ảnh tốt, quay video Full HD tốt(3.203 ngày trước)
hoccodon6Máy nhỏ gọn, tiện di chuyển cấu hình được(3.746 ngày trước)
lghfurnitureViệc hỗ trợ gần như đầy đủ sRGB giúp màn hình tái tạo được nhiều màu sắc hơn(3.822 ngày trước)
dmtrungprvnTính năng đủ đáp ứng nhu cầu công việc của tôi! Mà giá cả hợp lý(3.888 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng trẻ trung, cấu hình khỏe, nhỏ nhẹ(3.901 ngày trước)
hoacodonApple Ipad 4 cấu hình tốt, ứng dụng hấp dẫn(4.061 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (28 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaTốc độ xử lý nhanh, máy mượt đời mới hơn(3.269 ngày trước)
hieunhanvientuvanmàn hình to, có cấu hình cao, chạy mượt(3.616 ngày trước)
kimduyen59pin khỏe, cấu hình nhiều lựa chọn, máy giao diện đẹp ((3.627 ngày trước)
nijn12màn hình to, có cấu hình cao, chạy mượt(3.647 ngày trước)
tramlikepin khỏe, cấu hình nhiều lựa chọn, máy giao diện đẹp(3.769 ngày trước)
myphamxachtayspanguyenCấu hình mạnh hơn, sắc nét hơn so với Iphone 3(3.803 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn, trẻ trung, cấu hình cao,chất lượng tốt, pin bền(3.813 ngày trước)
luomthaotính năng thật vượt trội mang hình chấp cực nhạy(3.829 ngày trước)
phieubatgianghoqnXử lý nhanh hơn, mượt hơn, giá thành chênh lệch không nhiều(3.921 ngày trước)
TrangNguyenShopMáy Ipad 4 trông sành điệu hơn hẳn(3.955 ngày trước)
congtybfccàng ngày càng phát triển , nhu cầu càng cao .(3.983 ngày trước)
xuanthe24hfNhiều cải tiến hơn về thời lượng pin, hỗ trợ trợ lý ảo(4.027 ngày trước)
vanhungtranđộ nhạy cảm ứng tốt hơn nhiều so với ipad 3(4.036 ngày trước)
luanlovely6Ipad 4 kiểu dáng đẹp, máy chạy mát(4.040 ngày trước)
duhochanđẹp, tót, tiện lợi, nhiều tính năng, có một số ứng dụng mà sản phẩm đời trước không có(4.052 ngày trước)
cuongjonstone123các nút bấm vật lý cứng cáp được bố trí quanh viền máy như nút nguồn.cảm thấy máy rất chắc chắn(4.110 ngày trước)
laohavi88MAU MA DEP, THOI TRANG, MAN HINH NET HON(4.148 ngày trước)
hoa_stcmàn hình siêu nét, chip hiệu suất cao, cấu hình cao, sự thay thế xứng đáng(4.200 ngày trước)
XUANHAZ1màn hình siêu nét, chip hiệu suất cao(4.268 ngày trước)
linhson0810Khắc phục được nhiều lỗi của Ipad 3 mà giá cá ko chênh lệch nhiều(4.273 ngày trước)
tienbac999màn hình siêu nét, chip hiệu suất cao(4.300 ngày trước)
youngaeekai j ms cung phai tot hon roi, hang apple toan hng dinh nhung tiec nhat la cai ip 5, muon xan cho roi(4.314 ngày trước)
loiloveit123nhiều tính năng và cấu hình cao(4.339 ngày trước)
phanhojchíp 6 hiệu suất cao gấp đôi, cổng kết nối linghing(4.353 ngày trước)
thuyduongforexLý do của tôi là vì ipad 4 nhiều tính năng hơn(4.364 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
vsApple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A5X (dual core)vsApple A6X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
vs- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 5vsiOS 6Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.66vs0.65Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ