Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 7.7 hay Apple Ipad 3, Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 7.7 hay Apple Ipad 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 7.7
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 3
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
4
14
Galaxy Tab 7.7
Apple Ipad 3

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 7.7 (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy thiết kế đẹp giá cả hợp lý(3.238 ngày trước)
tramlikemàn hình rộng, cấu hình máy mạnh, dung lượng cao(3.737 ngày trước)
congtybfcgiá thành rẽ , thiết kế gọn nhje , tính năng tốt(3.952 ngày trước)
bitdanhem muốn mua Galaxy Tab 7.7, các bác tư vấn giúp(4.153 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (9 ý kiến)
thuan_tvLoa ngoài tốt so với một thiết bị đi dộng(3.172 ngày trước)
CtyNamHaithiết kế nhìn sang trọng , màn hình mượt , cấu hình mạnh(3.702 ngày trước)
hakute6cái kia hơi nhỏ nên xem phim và đọc báo ko đã lắm(3.869 ngày trước)
hoccodon6Apple Ipad cấu hình cao hơn mẫu mã đẹp nhỏ gọn, tốc độ và tính năng vượt trội(3.946 ngày trước)
luanlovely6hiết kế thời trang, sành điệu, được trang bị vi xử lý(4.008 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng và màu sắc đẹp, hợp thời trang, cấu hình máy mạnh(4.018 ngày trước)
dlhatrangNếu có tiền thì tất nhiên dùng Ipad3 rồi, thiết kế đẹp, sang trọng, ứng dụng tuyệt vời(4.126 ngày trước)
minhnamhanoiApple Ipad 3 vì nhìn đẹp hơn, dễ sử dụng hơn, cảm ứng mượt hơn(4.130 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,dùng ổn định,mượt mà k có độ trễ(4.387 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet
đại diện cho
Galaxy Tab 7.7
vsApple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình AMOLEDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7.7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsApple A5X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 720pvs- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsiOS 5Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 5100mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.33vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 196.7x 133 x 7.89vs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 7.7 vs Dell StreakGalaxy Tab 7.7Dell Streak
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 7.7ViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 7.7 vs HTC FlyerGalaxy Tab 7.7HTC Flyer
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 7.7Archos 101 IT
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 7.7Archos 70 IT
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus PadGalaxy Tab 7.7Optimus Pad
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 7.7Sony Tablet S 
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 2
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPadGalaxy Tab 7.7Apple iPad
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPadGalaxy Tab 7.7HP TouchPad
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700TGalaxy Tab 7.7Samsung 700T
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1Galaxy Tab 7.7IdeaPad K1
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 7.7IdeaPad A1
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700Galaxy Tab 7.7Regza AT700
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 7.7ViewSonic VB734
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 7.7Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 7.7ViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 7.7Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 7.7Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 7.7Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 7.7Sony Tablet P
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 7.7Google Nexus 7
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 7.7Sony SGP-T111
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad NewGalaxy Tab 7.7BiPad New
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 7.7Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 7.7Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 7.7Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 7.7Apple iPad Mini
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 4
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 5
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 7.7FPT Tablet HD
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 7.7FPT Tablet II
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 7.7Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 7.7Sony Xperia Tablet Z
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 7.7
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 7.7
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7FPT TabletGalaxy Tab 7.7
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7Kindle FireGalaxy Tab 7.7
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7Blackberry PlaybookGalaxy Tab 7.7
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7Motorola XoomGalaxy Tab 7.7
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 7.7
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 7.7
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7Archos 80 G9Galaxy Tab 7.7
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 7.7
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7Dell Streak 7Galaxy Tab 7.7
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7HTC Evo View 4GGalaxy Tab 7.7
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7Acer Iconia W500Galaxy Tab 7.7