Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 19.990.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 17.690.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 23 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (11 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy có màn hình rộng cấu hình mạnh mẽ(3.221 ngày trước)
tramlikemáy bền hơn và không hay bị lỗi.(3.721 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSamsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm(3.756 ngày trước)
mrvinhnhansu21Samsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm(3.820 ngày trước)
mrvinhnhansuSamsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm , .(3.827 ngày trước)
hakute6cai nay cau hinh cung duoc minh cung thich co 1 cai(3.853 ngày trước)
lyhongngocSamsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm , ...(3.982 ngày trước)
luanlovely6tính gọn nhẹ, tiện dụng,chạy ổn định hơn Ipad 3(3.992 ngày trước)
hoacodonmàu sắc đẹp, hợp thời trang, cấu hình máy mạnh, giá cũng không đắt(4.002 ngày trước)
ntt77112thich hop cho hoc tap va lam viec(4.270 ngày trước)
kul_smilesử dụng dễ dàng hơn, pen cũng rất thú vị(4.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (12 ý kiến)
thuan_tvmàn hình kích thước 9,7 inch nhưng độ phân tăng gấp 4 lần lên 2.045 x 1.536 pixel(3.155 ngày trước)
hanh_dtmHàng thương hiệu,máy dùng ổn định,ít lỗi(3.606 ngày trước)
hoccodon6tốc độ máy,độ tản nhiệt tốt, thiết bị bền(3.928 ngày trước)
vanducbds247cảm ứng mượt mà hơn, kiểu dáng đẹp hơn. chất lượng tốt hơn(4.003 ngày trước)
dlhatrangVẫn thích dùng hàng Apple hơn, dù không quan tâm đến cấu hình(4.109 ngày trước)
minhnamhanoiApple Ipad 3 vì có khe cắm sim 3g, tiện sử dụng hơn,đẹp hơn(4.113 ngày trước)
officehnMạnh mẽ, sang trọng, đẳng cấp, kho ứng dụng. Thiết kế tốt,dùng ổn đinh,bảo mật cao của IOS(4.113 ngày trước)
laptopnguyenanhMàn hình Ipad hiển thị đẹp hơn, sản phẩm của Apple luôn chạy ổn định dù cấu hình có hơi thấp so voi Galaxy 3(4.200 ngày trước)
blinkApple Ipad 3 không mất nhiều chi phí để quảng cáo(4.201 ngày trước)
phamthephoTính di động cao hơn, thời trang, thương hiệu hơn, tin tương hơn samsum(4.220 ngày trước)
vothiminhMạnh mẽ, sang trọng, đẳng cấp, kho ứng dụng phong phú, thương hiệu mạnh(4.367 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,dùng ổn đinh,bảo mật cao của IOS(4.370 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 | vs | Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black đại diện cho Apple Ipad 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Apple A5X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel - A-GPS(3G version) - S-GPS(WiFi version) - Glonass - HSPA+ | vs | - Display
Retina display 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi) Fingerprint-resistant oleophobic coating Support for display of multiple languages and characters simultaneousl - Cameras, Photos, and Video Recording 5-megapixel iSight camera Autofocus Tap to focus Face detection in still images Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio Video stabilization FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second - Photo and video geotagging Audio Playback Frequency response: 20Hz to 20,000Hz Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV User-configurable maximum volume limit Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately) - TV and Video AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately) Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format Mail Attachment Support Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel) - Wi-Fi + 4G for AT&T LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 - Wi-Fi + 4G for Verizon LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 256.7 x 175.3 x 8.9 | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 3 vs G Pad |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
Lenovo oPad vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |